Có 2 kết quả:
貧無立錐之地 pín wú lì zhuī zhī dì ㄆㄧㄣˊ ㄨˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄟ ㄓ ㄉㄧˋ • 贫无立锥之地 pín wú lì zhuī zhī dì ㄆㄧㄣˊ ㄨˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄟ ㄓ ㄉㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
not even enough land to stand an awl (idiom); absolutely destitute
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
not even enough land to stand an awl (idiom); absolutely destitute
Bình luận 0